Characters remaining: 500/500
Translation

tâm não

Academic
Friendly

Từ "tâm não" trong tiếng Việt thường được hiểu sự kết hợp giữa "tâm" (tâm trí, tâm hồn) "não" (não bộ, trí tuệ). Khi nói đến "tâm não", người ta thường ám chỉ đến những suy nghĩ, cảm xúc, ý thức sâu sắc của con người. Từ này có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh để chỉ việc khắc sâu một điều đó vào tâm trí hoặc để diễn tả sự suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Những kỷ niệm đẹp khắc sâu vào tâm não tôi." (Có nghĩanhững kỷ niệm này không bao giờ phai nhòa trong suy nghĩ của tôi).
    • "Việc đọc sách giúp mở rộng tâm não." (Đọc sách làm cho suy nghĩ hiểu biết của con người phong phú hơn).
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong những lúc khó khăn, những giá trị đạo đức cần phải được khắc sâu vào tâm não của mỗi người." (Có nghĩanhững giá trị này cần phải được ghi nhớ thực hiện trong cuộc sống).
    • "Người nghệ sĩ thường tâm não nhạy bén, họ cảm nhận sâu sắc những điều xung quanh." (Chỉ những người khả năng tư duy cảm nhận tốt).
Nghĩa khác nhau:
  • Tâm trạng: Có thể dùng để chỉ cảm xúc. dụ: "Tâm trạng của tôi hôm nay không tốt."
  • Tâm linh: Liên quan đến những vấn đề tinh thần, tâm hồn. dụ: "Tâm linh nhiều điều huyền bí khoa học chưa giải thích được."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tâm trí: Gần giống với "tâm não", thường chỉ về khả năng suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức của con người.
    • dụ: "Tâm trí con người rất phức tạp."
  • Trí tuệ: Chỉ sự thông minh, khả năng hiểu biết.
    • dụ: "Trí tuệ nhân tạo đang phát triển nhanh chóng."
Lưu ý:

Khi sử dụng "tâm não", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc đọc hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này thường mang tính chất văn học, nên có thể không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

  1. d. Như tâm trí. Khắc sâu vào tâm não.

Comments and discussion on the word "tâm não"